Characters remaining: 500/500
Translation

clarence darrow

Academic
Friendly

Từ "Clarence Darrow" một danh từ riêng, chỉ tên của một luật sư nổi tiếng người Mỹ. Ông sinh vào năm 1857 mất năm 1938, nổi bật với vai trò trong nhiều vụ án pháp quan trọng, đặc biệt những vụ án bảo vệ quyền lợi của những người bị áp bức bất công. Ông được biết đến như một người bảo vệ mạnh mẽ cho công lý các quyền tự do cá nhân.

Ý nghĩa chính:
  • Clarence Darrow: Tên của một luật sư nổi tiếng ở Mỹ, nổi bật trong việc bảo vệ những người bị áp bức chống lại sự bất công trong xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Clarence Darrow was known for defending the underprivileged." (Clarence Darrow nổi tiếng bảo vệ những người thiệt thòi.)
  2. Câu nâng cao: "In his career, Clarence Darrow took on numerous high-profile cases that challenged the status quo." (Trong sự nghiệp của mình, Clarence Darrow đã đảm nhận nhiều vụ án nổi bật thách thức hiện trạng xã hội.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Darrowism: Một thuật ngữ không chính thức có thể dùng để chỉ những nguyên tắc hoặc triết pháp Clarence Darrow theo đuổi, nhấn mạnh vào sự công bằng bảo vệ quyền lợi của người yếu thế.
Từ gần giống:
  • Lawyer: Luật sư - một người hành nghề trong lĩnh vực pháp luật.
  • Advocate: Người bênh vực - một người ủng hộ hoặc bảo vệ một lý do hoặc một nhóm người.
Từ đồng nghĩa:
  • Defender: Người bảo vệ.
  • Counsel: Luật sư tư vấn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Stand up for someone: Đứng lên bảo vệ ai đó - thể hiện sự bảo vệ cho quyền lợi của người khác, tương tự như cách Clarence Darrow bảo vệ khách hàng của mình.
  • Fight for justice: Đấu tranh cho công lý - một cụm từ thường liên quan đến công việc Clarence Darrow đã làm.
Kết luận:

Clarence Darrow không chỉ một cái tên còn biểu tượng cho sự đấu tranh cho công lý quyền lợi của con người.

Noun
  1. tên của một luật sư nổi tiếng người Mỹ (chuyên bảo vệ những nạn nhân của sự bất công)

Comments and discussion on the word "clarence darrow"